Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subsidence




subsidence
[səb'saidəns]
danh từ
sự rút xuống (nước lụt...)
sự lún xuống
sự lắng xuống
sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
(y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)


/səb'saidəns/

danh từ
sự rút xuống (nước lụt...)
sự lún xuống
sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
(y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "subsidence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.