Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subsidize




subsidize
['sʌbsidaiz]
ngoại động từ
trợ cấp; bao cấp
subsidized industries
các ngành công nghiệp được bao cấp


/'sʌbsidaiz/

ngoại động từ
trợ cấp, phụ cấp
to be subsidized by the State được nhà nước trợ cấp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.