| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  subsister 
 
 
 |  | [subsister] |  |  | nội động từ |  |  |  | hãy còn, còn giữ nguyên, còn tồn tại |  |  |  | Erreur qui subsite |  |  | sai lầm còn tồn tại |  |  |  | Des anciens châteaux qui subsitent |  |  | những lâu đài cổ hãy còn |  |  |  | Loi qui subsiste |  |  | đạo luật còn giữ nguyên |  |  |  | sinh sống, sống |  |  |  | Il n'a pour subsister que son métier |  |  | anh ta chỉ có cái nghề để sinh sống |  |  | phản nghĩa Changer, devenir. Disparaître, périr | 
 
 
 |  |  
		|  |  |