Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subsoil




subsoil
['sʌbsɔil]
danh từ
tầng đất cái
ngoại động từ
đảo tầng đất cái lên


/'sʌbsɔil/

danh từ
tầng đất cái

ngoại động từ
đảo tầng đất cái lên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.