Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subsumption




subsumption
[səb'sʌmp∫n]
danh từ
sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)


/səb'sʌmpʃn/

danh từ
sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.