|  subtlety 
 
 
 
 
  subtlety |  | ['sʌtlti] |  |  | Cách viết khác: |  |  | subtilty |  |  | ['sʌtlti] |  |  | danh từ |  |  |  | tính phảng phất |  |  |  | tính huyền ảo |  |  |  | sự tinh vi, sự tinh tế; phẩm chất tinh tế, phẩm chất tinh vi |  |  |  | sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh |  |  |  | sự khéo léo, sự tài tình |  |  |  | sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt |  |  |  | sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ | 
 
 
  /'sʌtlti/ (subtilty)  /'sʌtlti/ 
 
  danh từ 
  tính phảng phất 
  tính huyền ảo 
  sự tinh vi, sự tinh tế 
  sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh 
  sự khéo léo, sự tài tình 
  sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt 
  sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ 
 
 |  |