Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subtractive




subtractive
[səb'træktiv]
tính từ
(toán học) (thuộc) tính trừ, (thuộc) phép trừ, để trừ, có dấu trừ


/səb'træktiv/

tính từ
(toán học) (thuộc) tính trừ, (thuộc) phép trừ, để trừ, có dấu trừ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.