Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subvertical




subvertical
[sʌb'və:tikl]
tính từ
hầu như thẳng đứng, gần như thẳng đứng


/'sʌb'və:tikəl/

tính từ
hầu như thẳng đứng, gần như thẳng đứng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.