Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
successful





successful
[sək'sesfl]
tính từ
thành công; thắng lợi; thành đạt
a successful businesswoman, career, plan
một nữ thương gia thành đạt, một sự nghiệp thành đạt, một kế hoạch thắng lợi
a successful candidate
ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển


/sək'sesful/

tính từ
có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
to be successful thành công, thắng lợi, thành đạt
a successful candidate ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển

Related search result for "successful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.