Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
succinctness




succinctness
[sək'siηktnis]
danh từ
tính ngắn gọn, tính cô đọng, tính súc tích (của bài văn..)


/sək'siɳktnis/

danh từ
tính ngắn gọn, tính cô đọng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.