Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
succursal




succursal
[sə'kə:səl]
tính từ
(+ church) nhà thờ nhánh (không phải là nhà thờ chính)


/sə'kə:səl/

tính từ
succursal church nhà thờ nhánh (không phải là nhà thờ chính)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.