Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
succéder


[succéder]
nội động từ
tiếp theo
La joie succède à la tristesse
sự vui mừng tiếp theo sự buồn rầu
nối nghiệp; nối ngôi
Succéder à son père à la direction d'une usine
nối nghiệp cha làm giám đốc nhà máy
Roi qui succède à un autre
ông vua nối ngôi vua trước
thừa kế
Il succède à son père
hắn thừa kế cha hắn
Phản nghĩa Accompagner, coexister, devancer


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.