Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suckle





suckle
['sʌkl]
ngoại động từ
cho (một đứa bé, con vật) bú sữa từ vú; cho bú


/'sʌkl/

ngoại động từ
cho bú, nuôi nấng

nội động từ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suckle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.