Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sucrier


[sucrier]
tính từ
(sản xuất) đường, (cho) đường
Industrie sucrière
công nghiệp đường
Betterave sucrière
củ cải đường
danh từ giống đực
người sản xuất đường
bình đường, lọ đường
(thông tục) miệng; mồm
Ferme ton sucrier
câm mồm đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.