Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suffix




suffix
['sʌfiks]
danh từ
(ngôn ngữ học) hậu tố; tiếp tố
ngoại động từ
(ngôn ngữ học) thêm hậu tố; thêm tiếp tố


/'sʌfiks/

danh từ
(ngôn ngữ học) hậu tố

ngoại động từ
(ngôn ngữ học) thêm hậu tố

Related search result for "suffix"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.