Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sufi




sufi
['su:fi]
danh từ
ông đồng, cô hồn (đạo Hồi)


/'su:fi/

danh từ
ông đồng, cô hồn (đạo Hồi)

Related search result for "sufi"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.