Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sugar-maple




sugar-maple
['∫ugə'mæpl]
danh từ
(thực vật học) cây thích đường (cây gỗ thích ở Bắc Mỹ, nhựa dùng làm đường và nước ngọt)


/'ʃugə,mæpl/

danh từ
(thực vật học) cây thích đường

Related search result for "sugar-maple"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.