Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sugar-orchard




sugar-orchard
['∫ugə'ɔ:t∫əd]
danh từ
vườn trồng cây thích đường


/'ʃugə,ɔ:tʃəd/

danh từ
vườn trồng cây thích đường

Related search result for "sugar-orchard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.