Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sugared




sugared
['∫ugəd]
tính từ
có rắc đường, có cho đường; bọc đường


/'ʃugəd/

tính từ
có rắc đường, có cho đường; bọc đường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sugared"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.