Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sugarless




sugarless
['∫ugəlis]
tính từ
không có đường, không ngọt


/'ʃugəlis/

tính từ
không có đường, không ngọt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.