Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suggestibility




suggestibility
[sə,dʒestə'biləti]
danh từ
tính dễ chấp nhận đề nghị
khả năng gợi ý (của một ý kiến)
(triết học) tính dễ ám thị


/sə,dʤesti'biliti/

danh từ
khả năng gợi ý (của một ý kiến)
(triết học) tính dễ ám thị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.