Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suicidal




suicidal
[,su:i'saidl]
tính từ
tự tử, tự vẫn; tự sát
muốn tự tử; muốn tự sát (người)
tự sát; có thể dẫn đến thất bại (về (kinh tế)..)
a suicidal policy
một chính sách tự sát


/sjui'said/

tính từ
tự tử, tự vẫn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.