|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suicide
| [suicide] | | danh từ giống đực | | | sự tự tử, sự tự sát | | | Suicide par empoisonnement | | sự tự tử bằng thuốc độc | | | Tentative de suicide | | mưu toan tự tử | | | Suicide collectif | | sự tự sát tập thể | | | Un suicide moral | | một sự tự sát về tinh thần | | | avion suicide | | | máy bay quyết tử |
|
|
|
|