Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suicide


[suicide]
danh từ giống đực
sự tự tử, sự tự sát
Suicide par empoisonnement
sự tự tử bằng thuốc độc
Tentative de suicide
mưu toan tự tử
Suicide collectif
sự tự sát tập thể
Un suicide moral
một sự tự sát về tinh thần
avion suicide
máy bay quyết tử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.