Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sulky




sulky
['sʌlki]
tính từ
hay hờn dỗi (người); sưng sỉa
tối tăm ảm đạm
sulky day
ngày tối tăm ảm đạm
danh từ
xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)


/'sʌlki/

tính từ
hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt)
tối tăm ảm đạm
sulky day ngày tối tăm ảm đạm

danh từ
xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sulky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.