Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sulphur





sulphur
['sʌlfə]
Cách viết khác:
sulfur
['sʌlfə]
danh từ
(hoá học) lưu huỳnh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi)
(động vật học) bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)
tính từ
màu lưu huỳnh, màu vàng nhạt
ngoại động từ
rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh


/'sʌlfə/

danh từ
(hoá học) lưu huỳnh
(động vật học) bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)

tính từ
màu lưu huỳnh, màu vàng lục

ngoại động từ
rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sulphur"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.