Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sulphurate




sulphurate
['sʌlfjureit]
ngoại động từ
cho ngấm lưu huỳnh; xông lưu huỳnh (như) sulphurize


/'sʌlfjureit/

ngoại động từ
cho ngấm lưu huỳnh; xông lưu huỳnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.