Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sultry




sultry
['sʌltri]
tính từ
oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..)
nóng nảy (tính tình)
đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và xác thịt (về một người đàn bà và vẻ mặt của chị ta)
a sultry smile
một nụ cười đầy nhục cảm


/'sʌltri/

tính từ
oi bức, ngột ngạt (thời tiết)
nóng nảy (tính tình)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sultry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.