Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sumption




sumption
['sʌmp∫n]
danh từ
(triết học) đại tiền đề (trong luận ba đoạn)



(logic học) tiền đề lớn

/'sʌmpʃn/

danh từ
(triết học) đại tiền đề (trong luận ba đoạn)

Related search result for "sumption"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.