|  sun 
  
 
 
 
 
  sun |  | [sʌn] |  |  | danh từ |  |  |  | mặt trời; vầng thái dương |  |  |  | (the sun) ánh nắng, ánh mặt trời |  |  |  | to take the sun |  |  | phơi nắng |  |  |  | định tinh (một ngôi sao) |  |  |  | (nghĩa bóng) thế, thời |  |  |  | his sun is set |  |  | anh ta hết thời rồi |  |  |  | (thơ ca) ngày; năm |  |  |  | cụm đèn trần (ở trần nhà) (như) sun-burner |  |  |  | against the sun |  |  |  | ngược chiều kim đồng hồ |  |  |  | to hail (adore) the rising sun |  |  |  | khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh |  |  |  | to hold a candle to the sun |  |  |  | đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa) |  |  |  | a place in the sun |  |  |  | địa vị tốt trong xã hội |  |  |  | to rise with the sun |  |  |  | dậy sớm |  |  |  | Sun of righteousness |  |  |  | Chúa |  |  |  | with the sun |  |  |  | theo chiều kim đồng hồ |  |  | ngoại động từ |  |  |  | phơi, phơi nắng |  |  |  | to sun oneself |  |  | tắm nắng |  |  | nội động từ |  |  |  | tắm nắng | 
 
 
 
  (thiên văn) mặt trời 
 
  /sʌn/ 
 
  danh từ 
  mặt trời, vừng thái dương 
  ánh nắng, ánh mặt trời 
  to take the sun  phơi nắng 
  (nghĩa bóng) thế, thời 
  his sun is set  anh ta hết thời rồi 
  (thơ ca) ngày; năm 
  cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner) !against the sun 
  ngược chiều kim đồng hồ !to hail (adore) the rising sun 
  khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh !to hold a candle to the sun 
  đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa) !to make hay while the sun shines 
  (xem) hay !a place in the sun 
  địa vị tốt trong xã hội !to rise with the sun 
  dậy sớm !Sun of righteousness 
  Chúa !with the sun 
  theo chiều kim đồng hồ 
 
  ngoại động từ 
  phơi, phơi nắng 
  to sun oneself  tắm nắng 
 
  nội động từ 
  tắm nắng 
 
 |  |