Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sunder




sunder
['sʌndə]
ngoại động từ
phân ra, tách ra, để riêng ra ai/cái gì (nhất là bằng sức mạnh)


/'sʌndə/

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (văn học); (thơ ca) phân ra, tách ra, để riêng ra

Related search result for "sunder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.