Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sunflower





sunflower


sunflower

A sunflower is a plant that turns to face the sun.

['sʌn,flauə]
danh từ
(thực vật học) cây hướng dương


/'sʌn,flauə/

danh từ
(thực vật học) cây hướng dương

Related search result for "sunflower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.