Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sunproof




sunproof
['sʌnpru:f]
tính từ
phơi nắng không phai (vải...); chống nắng


/'sʌnpru:f/

tính từ
phơi nắng không phai (vải...); chống nắng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.