|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
super
| [super] | | tính từ | | | (thông tục) thượng hạng | | | C'est super et chérot | | thượng hạng và quá đắt | | ngoại động từ | | | (tiếng địa phương) hút | | | Super un oeuf cru | | hút trứng sống | | | Super l'eau | | hút nước | | nội động từ | | | (hàng hải) bị tắc | | | La voie d'eau a supé | | đường nước bị tắc |
|
|
|
|