Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superabound




superabound
[,su:pərə'baund]
nội động từ
thừa thãi quá, dư dật quá, dồi dào quá


/,sju:pərə'baund/

nội động từ
thừa thãi quá, dư dật quá, dồi dào quá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.