Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superannuate




superannuate
[,su:pə'rænjueit]
ngoại động từ
cho về hưu, thải vì quá già, thải vì quá cũ
loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn


/,sju:pə'rænjueit/

ngoại động từ
cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá cũ
loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn

Related search result for "superannuate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.