Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superannuation




superannuation
[,su:pə,rænju'ei∫n]
danh từ
sự cho về hưu, sự thải vì quá già; sự thải vì quá cũ
sự loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn
sự cũ kỹ, sự lạc hậu (tư tưởng)
phụ cấp hưu trí


/,sju:pə,rænju'eiʃn/

danh từ
sự cho về hưu, sự thải vì quá già, sự thải vì quá cũ
sự loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn
sự cũ kỹ, sự lạc hậu (tư tưởng)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.