Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superficiality




superficiality
[,su:pə,fi∫i'æləti]
danh từ
bề mặt, diện tích
bề ngoài
tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận


/,sju:pe,fiʃi'æliti/

danh từ
bề mặt, diện tích
bề ngoài
tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.