Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superficie


[superficie]
danh từ giống cái
bề mặt, diện tích
Superficie d'un pays
diện tích một nước
(nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt
S'arrêter à la superficie des choses
dừng lại ở bề ngoài của sự vật
droit de superficie
(luật học, pháp lý) quyền sở hữu nhà cửa cây cối trên dất (của) người khác
phản nghĩa Fond, profondeur.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.