Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superficies




superficies
[,su:pə'fi∫i:z]
danh từ
bề mặt, diện tích
vẻ ngoài, bề ngoài


/,sju:pə'fiʃi:z/

danh từ
bề mặt, diện tích
vẻ ngoài, bề ngoài

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.