Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superfortress




superfortress
[,su:pə'fɔ:tris]
danh từ
(quân sự), (hàng không) pháo đài bay


/,sju:pə'fɔ:tris/

danh từ
(quân sự), (hàng không) pháo đài bay

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.