Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superintendent




superintendent
[,su:pərin'tendənt]
danh từ
người trông nom, người coi sóc; người giám thị, người giám sát, người quản lý (công việc..)
sĩ quan cảnh sát (về cấp bậc ở trên chánh thanh tra ở Anh)


/,sju:prin'tendənt/

danh từ
người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc)
sĩ quan cảnh sát

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.