Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superjacent




superjacent
[,su:pə'dʒeisənt]
tính từ
chồng chất lên nhau


/,sju:pə'dʤeisənt/

tính từ
chồng chất lên nhau

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.