Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supertax




supertax
['su:pətæks]
danh từ
thuế siêu lợi tức (thuế đánh vào những người có thu nhập rất lớn)


/'sju:pətæks/

danh từ
thuế phụ
thuế siêu lợi tức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.