Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supervention




supervention
[,su:pə'ven∫n]
danh từ
sự xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm biến đổi một quá trình)
việc xảy ra không ngờ


/,sju:pə'venʃn/

danh từ
sự xảy ra không ngờ
việc xảy ra không ngờ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.