Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supplicier


[supplicier]
ngoại động từ
bắt chịu nhục hình; xử tử hình
(nghĩa bóng) làm cho thống khổ
La mort du mari la suppliciait
cái chết của chồng làm cho bà ta thống khổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.