Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suppurative




suppurative
['sʌpjurətiv]
tính từ
(y học) làm mưng mủ, làm nhiễm trùng (thuốc)
danh từ
(y học) thuốc làm mưng mủ, thuốc làm nhiễm trùng


/'sʌpjuərətiv/

tính từ
(y học) làm mưng mủ (thuốc)

danh từ
(y học) thuốc làm mưng mủ

Related search result for "suppurative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.