Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supramaxillary




supramaxillary
['su:prəmæk'siləri]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hàm trên
danh từ
(giải phẫu) hàm trên


/'sju:prəmæk'siləri/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hàm trên

danh từ
(giải phẫu) hàm trên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.