Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suraigu


[suraigu]
tính từ
rất chói tai
Cri suraigu
tiếng kêu rất chói tai
rất buốt, rất nhói, kịch liệt
Douleur suraiguë
đau rất nhói
(y học) tối cấp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.