Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sural




sural
['sɔ:rəl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) bắp chân
sural artery
động mạch bắp chân


/'sjuərəl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) bắp chân
sural artery động mạch bắp chân

Related search result for "sural"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.