Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surate


[surate]
danh từ giống cái
chương (thiên) Xu-ra (trong kinh Co-ran)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.